Ấn T để tra

xởi lởi 

tính từ
 

(khẩu ngữ) có thái độ cởi mở, dễ tiếp xúc, dễ hoà đồng với người khác: chuyện trò xởi lởi * tính tình xởi lởi 

rộng rãi, tốt bụng: xởi lởi trời cho (tng)