Ấn T để tra

xuất 

động từ
 

===== đưa ra: xuất tiền trả lương * xuất hàng ra bán * phiếu xuất kho 

(khẩu ngữ) xuất khẩu (nói tắt): xuất gạo ra nước ngoài * hàng xuất 

đưa ra: xuất con xe * xuất thẻ nhà báo