xua
làm động tác đưa tay qua lại tỏ thái độ khước từ hoặc ra hiệu bảo thôi đi: xua tay từ chối * xua tay ngăn lại
làm các động tác để đuổi đi hoặc đuổi dồn về một phía: xua muỗi * xua vịt ra đồng * xua lính xông lên
làm cho tan đi, mất đi (nói về cái trừu tượng): xua tan mây mù * xua đi nỗi nhớ