Tìm mục từ trong
từ điển
theo vần
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
«
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
phận
phận ẩm duyên ôi
phân ban
phân bắc
phân bì
phân biệt
phân bón
phân bố
phân bổ
phân bua
phân cách
phân cấp
phân câu
phấn chấn
phân chất
phẫn chí
phân chia
phân chuồng
phân công
phân cục
phân cực
phần cứng
phân đạm
phấn đấu
phận đẹp duyên ưa
phân định
phân đoạn
phân đoàn
phân độ
phân đội
phần đông
phân giải
phân giới
phân hạch
phân hạng
phận hẩm duyên ôi
phân hiệu
phân hoá
phân hoá học
phân hội
phân huỷ
phân hữu cơ
phân kali
phấn khích
phẫn khích
phân khoa
phân khoáng
phân khối
phấn khởi
phân kì
phẫn kích
phân kỳ
phân lân
phân lập
phân lèn
phân li
phân liệt
phân loại
phân loại học
phần lớn
phân luồng
phân lượng
phân ly
phần mềm
phân minh
phận mỏng cánh chuồn
phân mục
phần nào
phân nhiệm
phần nhiều
phẫn nộ
phân nửa
phân phát
phân phất
phần phật
phân phối
phần phụ
phân quyền
phân rã
phân rác
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phân số
phân số thập phân
phận sự
phân tách
phân tán
phân tâm
phân tâm học
phân thân
phân thế
phân thức
phần thưởng
phân tích
phần trăm
phân trần
phần tử
phân tử
phân tươi