Tìm mục từ trong
từ điển
theo vần
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
«
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
phẫn uất
phân ưu
phân vai
phân vân
phân vi lượng
phân vi sinh
phân viện
phân vô cơ
phân vua
phân vùng
phân xã
phân xanh
phân xét
phân xử
phân xưởng
phập
phập phà phập phồng
phập phều
phấp phỏng
phập phồng
phấp phới
phập phù
phật
phất
phật bà
phật đài
phật đản
phật học
phật lòng
phất pha phất phơ
phật pháp
phất phơ
phất phới
phật thủ
phật tổ
phất trần
phật tử
phật ý
phẫu
phẫu thuật
phây
phẩy
phây phây
phây phẩy
phẩy tay
phè
phe
phe cánh
phe đảng
phe phái
phe phẩy
phè phè
phè phỡn
phéc mơ tuya
phen
phèn
phèn chua
phèn phẹt
phéng
phèng la
phèo
phép
phép biện chứng
phép đối xứng
phép hài thanh
phép kéo theo
phép siêu hình
phép tắc
phép thuật
phép tính
phép tính vi phân
phép toán
phép vua thua lệ làng
phét
phét lác
phê
phế
phệ
phế bào
phê bình
phế binh
phê bình văn học
phế bỏ
phê chuẩn
phê duyệt
phế đế
phế liệu
phế nang
phế nhân
phê phán
phế phẩm
phề phệ
phế quản
phế thải
phế tích
phế truất
phế viêm
phếch
phên
phềnh