Tìm mục từ trong
từ điển
theo vần
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
«
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
pháo tép
pháo thăng thiên
pháo thủ
pháo thuyền
phao tiêu
pháo tự hành
pháo xiết
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp định
pháp giới
pháp lệnh
pháp lí
pháp luật
pháp lý
pháp nhân
pháp qui
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp trị
pháp trường
pháp tuyến
pháp y
phát
phạt
phát âm
phát ban
phát biểu
phát bóng
phát chẩn
phát dục
phát đạt
phạt đền
phát điện
phát động
phát đơn
phát giác
phạt góc
phát hành
phát hiện
phát hoả
phát huy
phát kiến
phát lộ
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát ngôn viên
phát nổ
phát quang
phát sinh
phát sóng
phát sốt phát rét
phát tác
phát tài
phát tán
phát tang
phát thanh
phát thanh viên
phát tích
phát tiết
phát triển
phát tướng
phạt vạ
phát vãng
phát xạ
phát xít
phát xuất
phay
phảy
phắc
phăm phăm
phăm phắp
phắn
phăng
phẳng
phẳng lặng
phẳng lì
phăng phắc
phăng phăng
phẳng phiu
phăng teo
phắt
phẩm
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phầm phập
phẩm trật
phẩm tước
phẩm vật
phân
phấn
phần