Tìm mục từ trong
từ điển
theo vần
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
«
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
phong nhã
phòng ốc
phong phanh
phong phú
phong quang
phóng sinh
phỏng sinh học
phóng sự
phong sương
phóng tác
phóng tay
phong tặng
phong thái
phong thanh
phóng thanh
phòng thân
phong thấp
phòng the
phòng thí nghiệm
phóng thích
phong thổ
phòng thủ
phong thuỷ
phòng thường trực
phòng tiêu
phong tình
phỏng tính
phong toả
phòng tránh
phong trào
phong trần
phòng trừ
phong tục
phóng túng
phòng tuyến
phong tư
phóng uế
phong vân
phong vận
phỏng vấn
phòng vệ
phong vị
phóng viên
phóng viên nhiếp ảnh
phóng viên thường trú
phóng xạ
phòng xa
phoóc-xếp
phosphorite
phọt
phót
phọt phẹt
photocopy
photon
phô
phố
phổ
phô bày
phô bầy
phổ biến
phổ cập
phô diễn
phổ dụng
phổ độ
phổ độ chúng sinh
phổ hệ
phổ kế
phô mai
phổ niệm
phô phang
phố phường
phổ quát
phố thị
phổ thông
phổ thông cơ sở
phổ thông đầu phiếu
phổ thông trung học
phô trương
phố xá
phô-tô-cô-pi
phốc
phôi
phối
phổi
phôi bào
phổi bò
phối cảnh
phối chế
phối hợp
phối kết hợp
phối khí
phối liệu
phối màu
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phối thuộc
phối trộn
phôm phốp
phôn