Tìm mục từ trong
từ điển
theo vần
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
phạm huý
phàm lệ
phạm luật
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
phàm phu
phạm qui
phạm quy
phạm thượng
phạm tội
phàm trần
phạm trù
phàm tục
phạm vi
phản
phán
phạn
phản ảnh
phản ánh
phản ánh luận
phản bác
phản biện
phản bội
phản cách mạng
phản cảm
phản chiến
phản chiếu
phản chứng
phản công
phản cung
phản diện
phản đề
phản đế
phán đoán
phản đối
phản động
phản gián
phản giáo dục
phản hồi
phản kháng
phản khoa học
phản kích
phản loạn
phản lực
phàn nàn
phản nghĩa
phản nghịch
phản pháo
phản phong
phản phúc
phản quang
phản quốc
phán quyết
phản tác dụng
phản thí dụ
phản thùng
phản thuyết
phản tỉnh
phản trắc
phản tuyên truyền
phản ứng
phản ứng dây chuyền
phản ứng hoá học
phản vệ
phản xạ
phản xạ có điều kiện
phản xạ không điều ki
phán xét
phán xử
phảng
phang
phạng
phảng phất
phanh
phanh phách
phành phạch
phanh phui
phanh thây
phào
phao
pháo
pháo binh
pháo bông
pháo cao xạ
phao câu
pháo cối
pháo dây
pháo đài
pháo đài bay
phao đồn
pháo đùng
pháo hạm
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo lệnh
phao phí
pháo phòng không
pháo sáng